EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goody-goody
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goody-goody
goody-goody /'gudi'gudi/ (goody) /'gudi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng
hợm hĩnh điệu bộ
danh từ
người lên mặt đạo đức; người đạo đức lố lăng
← Xem thêm từ goody
Xem thêm từ gooey →
Từ vựng liên quan
g
go
goo
good
goody
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…