ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ good-class

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng good-class


good-class /'gudklɑ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có giáo dục, con nhà gia thế (người)
  thượng hạng (vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…