EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
good-class
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
good-class
good-class /'gudklɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có giáo dục, con nhà gia thế (người)
thượng hạng (vật)
← Xem thêm từ good-bye
Xem thêm từ good-conduct →
Từ vựng liên quan
as
ass
class
g
go
goo
good
la
lass
od
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…