ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ good-conduct

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng good-conduct


good-conduct /'gud'kɔndəkt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có hạnh kiểm tốt
a good conduct certificate → giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…