EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
good-conduct
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
good-conduct
good-conduct /'gud'kɔndəkt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hạnh kiểm tốt
a good conduct certificate
→ giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt
← Xem thêm từ good-class
Xem thêm từ good-crop →
Từ vựng liên quan
co
con
conduct
duct
g
go
goo
good
od
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…