ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ good-bye

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng good-bye


good-bye /gud'bai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt
to say good bye to somebody → chào từ biệt ai, chia tay ai
to with (bid) someone good bye → tạm biệt ai, từ biệt ai
* thán từ
  tạm biệt
good bye for the present → tạm biệt!
good bye to the holidays → tạm biệt những ngày hè! thôi thế là hết những ngày hè!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…