EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
good breeding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
good breeding
good breeding /'gud'bri:diɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự có giáo dục, sự lễ độ
← Xem thêm từ good
Xem thêm từ good-bye →
Từ vựng liên quan
br
bree
breed
breeding
din
ding
edi
g
go
goo
good
in
od
re
ree
reed
reeding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…