EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glyptodont
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glyptodont
glyptodont
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) con răng chạm (hoá thạch)
← Xem thêm từ glyptics
Xem thêm từ glyptograph →
Từ vựng liên quan
do
don
g
nt
od
on
pt
pto
to
tod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…