ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glyptograph

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glyptograph


glyptograph /'gliptəfrɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nét chạm trên ngọc
  ngọc chạm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…