EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glyptics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glyptics
glyptics /'gliptiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
thuật chạm ngọc
← Xem thêm từ glyptic
Xem thêm từ glyptodont →
Từ vựng liên quan
g
glyptic
ic
pt
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…