EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glass substrate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glass substrate
glass substrate
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) nền thủy tinh
← Xem thêm từ glass-paper
Xem thêm từ glass-ware →
Từ vựng liên quan
as
ass
at
ate
bs
bst
g
glass
la
lass
ra
rat
rate
ss
st
str
sub
subs
substrate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…