EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glass-paper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glass-paper
glass-paper /'glɑ:s,peipə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giấy nhám, giấy ráp (để đánh bóng)
← Xem thêm từ glass-painting
Xem thêm từ glass substrate →
Từ vựng liên quan
ape
aper
as
ass
er
g
glass
la
lass
pa
pap
paper
pe
per
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…