EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glass-painting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glass-painting
glass-painting
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc vẽ trên kính
← Xem thêm từ glass-lava
Xem thêm từ glass-paper →
Từ vựng liên quan
ai
as
ass
g
glass
in
la
lass
nt
pa
pain
paint
painting
ss
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…