ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gestated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gestated


gestate

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  có mang
  làm phát triển
* tính từ
  mang thai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…