EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gestate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gestate
gestate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
có mang
làm phát triển
* tính từ
mang thai
← Xem thêm từ gestapo
Xem thêm từ gestated →
Từ vựng liên quan
at
ate
est
estate
g
gest
st
sta
state
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…