EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geophagy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geophagy
geophagy /dʤi'ɔfədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thói ăn đất
← Xem thêm từ geophagous
Xem thêm từ geophilous →
Từ vựng liên quan
g
ha
hag
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…