EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geophagous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geophagous
geophagous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ăn đất
← Xem thêm từ geophagism
Xem thêm từ geophagy →
Từ vựng liên quan
ago
g
go
ha
hag
op
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…