EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geophilous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geophilous
geophilous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ưa đất; sống ở đất
← Xem thêm từ geophagy
Xem thêm từ geophone →
Từ vựng liên quan
g
hi
Ilo
ilo
lo
op
ou
phi
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…