EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
genealogically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
genealogically
genealogically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
theo phả hệ, về mặt phả hệ
← Xem thêm từ genealogical
Xem thêm từ genealogies →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
ea
en
g
gen
gene
genealogic
genealogical
gi
ic
lo
log
logic
logical
logically
neal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…