ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ genealogical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng genealogical


genealogical /,dʤi:njə'lɔdʤikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) phả hệ
a genealogical tree → cây phả hệ

Các câu ví dụ:

1. This powerful combination is what inspired me to begin conducting genealogical research as a hobby.


Xem tất cả câu ví dụ về genealogical /,dʤi:njə'lɔdʤikəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…