EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geiger counter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geiger counter
geiger counter /'gaigə'kauntə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) máy đếm Ghai ghe
← Xem thêm từ gehenne
Xem thêm từ Geiger (Muller) counter →
Từ vựng liên quan
co
count
counter
er
g
nt
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…