EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Geiger (Muller) counter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Geiger (Muller) counter
Geiger (Muller) counter
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đồng hồ Gêge Mule để đo độ phóng xạ
← Xem thêm từ geiger counter
Xem thêm từ geisha →
Từ vựng liên quan
co
count
counter
er
g
mu
mull
muller
nt
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…