EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gehenne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gehenne
gehenne
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
địa ngục (trong (kinh thánh))
← Xem thêm từ geezers
Xem thêm từ geiger counter →
Từ vựng liên quan
eh
en
g
he
hen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…