EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geezers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geezers
geezer /'gi:zə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) ông già, bà già
← Xem thêm từ geezer
Xem thêm từ gehenne →
Từ vựng liên quan
er
g
gee
geezer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…