ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gastronomy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gastronomy


gastronomy /gæs'trɔnəmi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…