ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ garret-master

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng garret-master


garret-master

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người chế tạo đồ dùng trong nhà
  cửa hàng bán đồ dùng trong nhà
  người thuê nhân công giá thấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…