ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ garret

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng garret


garret /gə'rɔt - gə'rət/

Phát âm


Ý nghĩa

  gə'rət/

danh từ


  gác xép sát mái
  (từ lóng) cái đầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…