ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ garbage in, garbage out (GIGO)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng garbage in, garbage out (GIGO)


garbage in, garbage out (GIGO)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) rác vào, rác ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…