EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
garbage in, garbage out (GIGO)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
garbage in, garbage out (GIGO)
garbage in, garbage out (GIGO)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) rác vào, rác ra
← Xem thêm từ garbage-collector
Xem thêm từ garbages →
Từ vựng liên quan
age
ba
bag
g
gar
garb
garbage
gi
gig
gigo
go
in
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…