EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
garbages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
garbages
garbage /'gɑ:bidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lòng, ruột (thú...)
rác (nhà bếp)
văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage)
← Xem thêm từ garbage in, garbage out (GIGO)
Xem thêm từ garbed →
Từ vựng liên quan
age
ages
ba
bag
g
gar
garb
garbage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…