ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ garbages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng garbages


garbage /'gɑ:bidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng, ruột (thú...)
  rác (nhà bếp)
  văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…