EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gigo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gigo
gigo
Phát âm
Ý nghĩa
Viết tắt của " garbage in garbage out" (rác vào rác ra)
← Xem thêm từ giglot
Xem thêm từ gigolo →
Từ vựng liên quan
g
gi
gig
go
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…