ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ giglot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng giglot


giglot /'giglit/ (giglot) /'giglət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cô gái hay cười rúc rích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…