ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gig

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gig


gig /gig/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe độc mã hai banh
  (hàng hải) xuồng nhỏ (để trên tàu, dành cho thuyền trưởng khi cần)
  cái xiên (đâm cá)

ngoại động từ


  đâm (cá) bằng xiên

Các câu ví dụ:

1. The band recently played in South America, with O'Riordan's picture tweeting about a gig in Lima, Peru.


Xem tất cả câu ví dụ về gig /gig/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…