EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
GAN (Global Area Network)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
GAN (Global Area Network)
GAN (Global Area Network)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mạng diện tổng thể, mạng toàn vùng, mạng toàn cầu
← Xem thêm từ gan
Xem thêm từ ganch →
Từ vựng liên quan
an
are
area
ba
ea
g
gan
global
lo
lob
net
network
ob
or
re
two
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…