ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ganch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ganch


ganch

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  (lịch sử) xử tử bằng cách ném gậy nhọn từ trên cao xuống
  dùng đùi nhọn đâm dã thú

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…