ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fuss-budget

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fuss-budget


fuss-budget /'fʌspɔt/ (fuss-budget) /'fʌs,bʌdʤit/

Phát âm


Ý nghĩa

 budget) /'fʌs,bʌdʤit/

danh từ


  (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…