EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
freshrun
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
freshrun
freshrun
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
con cá từ biển mới vào sông
← Xem thêm từ freshness
Xem thêm từ freshwater →
Từ vựng liên quan
f
fresh
re
res
resh
ru
run
sh
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…