EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
freshness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
freshness
freshness /'freʃnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tươi (hoa...)
sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...)
tính chất mới (tin tức...)
sự khoẻ khắn, sảng khoái
← Xem thêm từ freshmen
Xem thêm từ freshrun →
Từ vựng liên quan
f
fresh
re
res
resh
sh
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…