EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frankness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frankness
frankness /'fræɳknis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
← Xem thêm từ frankly
Xem thêm từ frankpledge →
Từ vựng liên quan
an
f
fra
frank
kn
ra
ran
rank
rankness
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…