ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rankness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rankness


rankness /'ræɳknis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rậm rạp, sự sum sê
  sự trở mùi
  sự thô bỉ, sự tục tĩu; sự ghê tởm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…