ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rankly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rankly


rankly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  rậm rạp, sum sê
  nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại (đất)
  có mùi hôi thối, có vị hôi thối; khó chịu
  thô bỉ, tục tựu; ghê tởm
  hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…