ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frank

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frank


frank /fræɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  miễn cước; đóng dấu miễn cước
  (sử học) ký miễn cước
  (sử học) cấp giấy thông hành

danh từ

(sử học)
  chữ ký miễn cước
  bì có chữ ký miễn cước

tính từ


  ngay thật, thẳng thắn, bộc trực
to be quite frank with someone → ngay thật đối với ai; đối xử thẳng thắn với ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…