ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frankly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frankly


frankly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  thẳng thắn, trung thực
tell me frankly what's wrong →hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc
frankly, I couldn't care less →thành thật mà nói, tôi không thể quan tâm ít hơn
quite frankly, I'm not surprised →hết sức chân thành mà nói, tôi chẳng ngạc nhiên đâu

Các câu ví dụ:

1. "I've never thought of Playboy quite frankly as a sex magazine," Hefner told CNN in 2002.


Xem tất cả câu ví dụ về frankly

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…