EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
franking-machine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
franking-machine
franking-machine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thiết bị tự động đóng dấu vào các lá thư... và tính bưu phí; máy in dấu tem
← Xem thêm từ franking
Xem thêm từ frankish →
Từ vựng liên quan
ac
an
ch
chin
chine
f
fra
frank
franking
hi
hin
in
kin
king
ma
mac
mach
machine
ra
ran
rank
ranking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…