ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fox-burrow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fox-burrow


fox-burrow /'fɔksə:θ/ (fox-burrow) /'fɔk'bʌrou/

Phát âm


Ý nghĩa

 burrow) /'fɔk'bʌrou/

danh từ


  hang cáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…