ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ burrow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng burrow


burrow /'bʌrou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hang (cầy, thỏ)

động từ


  đào, đào, bới
to burrow one's way underground → đào lối đi dưới đất
  (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra
to burrow into a mystery → điều tra một điều bí ẩn
to burrow into reference books and dictionaries → tra cứu các sách tham khảo và từ điển
  đi mất hút

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…