EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
burro
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
burro
burro /'burou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều burros
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lừa thồ
← Xem thêm từ burring
Xem thêm từ burros →
Từ vựng liên quan
b
bur
burr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…