ex. Game, Music, Video, Photography

Former Libyan leader Muammar Gaddafi was killed in an uprising in 2011, and the country has been racked by factional violence since.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ libyan. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Former libyan leader Muammar Gaddafi was killed in an uprising in 2011, and the country has been racked by factional violence since.

Nghĩa của câu:

Cựu lãnh đạo Libya Muammar Gaddafi đã bị giết trong một cuộc nổi dậy vào năm 2011 và đất nước đã bị tàn phá bởi bạo lực bè phái kể từ đó.

libyan


Ý nghĩa

@libyan
* danh từ
- adj
- (thuộc) người Libi
- (thuộc) tiếng Libi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…