EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forewomen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forewomen
forewoman /fɔ:,wumən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bà quản đốc, bà đốc công
(pháp lý) bà chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình)
← Xem thêm từ forewoman
Xem thêm từ foreword →
Từ vựng liên quan
en
f
for
fore
me
men
om
omen
or
ore
re
wo
women
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…