ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forewoman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forewoman


forewoman /fɔ:,wumən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bà quản đốc, bà đốc công
  (pháp lý) bà chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…