ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foreignize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foreignize


foreignize /'fɔrinaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho xa lạ

nội động từ


  trở thành xa lạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…