EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foreignism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foreignism
foreignism /'fɔrinizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bắt chước nước ngoài
phong cách nước ngoài; đặc điểm nước ngoài; phong tục nước ngoài; từ nước ngoài
← Xem thêm từ foreigness
Xem thêm từ foreignize →
Từ vựng liên quan
f
for
fore
foreign
is
ism
ni
or
ore
re
rei
reign
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…