EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forejudge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forejudge
forejudge /fɔ:'dʤʌdʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xử trước; quyết định trước
← Xem thêm từ foreignize
Xem thêm từ foreknew →
Từ vựng liên quan
dg
f
for
fore
judge
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…